hình nón
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hình nón+
- Cone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hình nón"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hình nón":
hạnh nhân hình nhân hình nón - Những từ có chứa "hình nón" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cone conical conic spire bevel-gear cone pepper cone-bearing cone-shaped bevel pinion smoke-bell more...
Lượt xem: 554